tombeau de thiệu trị中文是什么意思
发音:
"tombeau de thiệu trị" en Chinois
中文翻译手机版
- 昌陵 (越南)
- "tombeau"中文翻译 音标:[tɔ̃bo] m. 陵墓, 墓地
- "de"中文翻译 音标:[d] prép.
- "thiệu trị"中文翻译 绍治帝
- "thiệu trị" 中文翻译 : 绍治帝
- "district de thiệu hóa" 中文翻译 : 绍化县
- "triệu thị trinh" 中文翻译 : 赵妪
- "trần thiếu Đế" 中文翻译 : 陈少帝
- "nguyễn văn thiệu" 中文翻译 : 阮文绍
- "district de phú thiện" 中文翻译 : 富善县
- "bataille de quảng trị" 中文翻译 : 第一次广治战役
- "district de thạnh trị" 中文翻译 : 盛治县
- "province de quảng trị" 中文翻译 : province de quảng trị; 广治省
- "district de triệu sơn" 中文翻译 : 肇山县
- "pagode thiện minh" 中文翻译 : 善明寺
- "dynastie trịnh" 中文翻译 : dynastie trịnh; 郑主
- "trịnh doanh" 中文翻译 : 郑楹
- "trịnh giang" 中文翻译 : 郑杠
- "việt trì" 中文翻译 : 越池市
- "temple de bà thiên hậu" 中文翻译 : 胡志明市天后庙
- "thị trấn" 中文翻译 : 市镇 (越南)
- "trịnh sâm" 中文翻译 : 郑森 (越南)
- "trịnh tùng" 中文翻译 : 郑松
- "trịnh tạc" 中文翻译 : 郑柞
- "trịnh tráng" 中文翻译 : 郑梉
- "province de bà rịa-vũng tàu" 中文翻译 : province de bà rịa-vũng tàu; 巴地头顿省
相关词汇
相邻词汇
tombeau de thiệu trị的中文翻译,tombeau de thiệu trị是什么意思,怎么用汉语翻译tombeau de thiệu trị,tombeau de thiệu trị的中文意思,tombeau de thiệu trị的中文,tombeau de thiệu trị in Chinese,tombeau de thiệu trị的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。